|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phục cổ
| [phục cổ] | | | Restore what is old. | | | Phát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổ | | To develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old. |
Restore what is old Phát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổ To develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old
|
|
|
|